Kích thước (D*R*C) | 940*500*840mm |
Bánh xe | Bộ bánh xe trước: bánh xe PU, cao su φ182X50 |
Tốc độ tối đa | 6km/h |
Lực leo dốc | 15km±25% |
Khả năng chịu tải | ≤120KG |
Chiều cao đến sàn | 40mm |
Bán kính quay tối thiểu | 900mm±25% |
Khoảng cách phanh tối đa | ≤1500mm |
Lực leo dốc | Ổn định tĩnh ≥ 9° Ổn định động ≥ 6° |
Pin | Pin axit chì 12V/12Ah *2 |
Động cơ | 24V, 180W |
Bộ điều khiển | 45A |
Kích thước gói hàng(mm) | Trọng lượng ròng/gross(kg) |
970×530×520 mm | 38 / 44Kg |



